Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞻仰

Pinyin: zhān yǎng

Meanings: To reverently admire or pay respect (often used when visiting mausoleums or historical sites)., Kính cẩn chiêm ngưỡng, bày tỏ lòng tôn kính (thường dùng trong trường hợp thăm viếng lăng mộ, di tích), ①恭敬地观看。[例]瞻仰遗容。*②仰视。[例]瞻仰昊天。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 目, 詹, 亻, 卬

Chinese meaning: ①恭敬地观看。[例]瞻仰遗容。*②仰视。[例]瞻仰昊天。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh trang trọng hoặc liên quan đến lịch sử, văn hóa.

Example: 我们去天安门广场瞻仰毛主席的遗容。

Example pinyin: wǒ men qù tiān ān mén guǎng chǎng zhān yǎng máo zhǔ xí de yí róng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đến Quảng trường Thiên An Môn để kính cẩn chiêm ngưỡng di dung của Chủ tịch Mao.

瞻仰
zhān yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cẩn chiêm ngưỡng, bày tỏ lòng tôn kính (thường dùng trong trường hợp thăm viếng lăng mộ, di tích)

To reverently admire or pay respect (often used when visiting mausoleums or historical sites).

恭敬地观看。瞻仰遗容

仰视。瞻仰昊天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞻仰 (zhān yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung