Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞻予马首

Pinyin: zhān yú mǎ shǒu

Meanings: Nhìn theo hướng mà người dẫn đầu đưa ra (ý nói tuân lệnh hoặc nghe theo sự chỉ đạo)., To follow the lead of someone ahead (obeying orders or following guidance)., 窥伺对方空隙。[出处]清·薛福成《论不勤远略之误》“各国莫不欲夺我所不争,乘我所不备,瞰瑕伺隙,事端遂百出而不穷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 目, 詹, 龴, 一, 䒑, 自

Chinese meaning: 窥伺对方空隙。[出处]清·薛福成《论不勤远略之误》“各国莫不欲夺我所不争,乘我所不备,瞰瑕伺隙,事端遂百出而不穷。”

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự để biểu thị sự phục tùng.

Example: 团队成员都愿意瞻予马首,听从指挥。

Example pinyin: tuán duì chéng yuán dōu yuàn yì zhān yǔ mǎ shǒu , tīng cóng zhǐ huī 。

Tiếng Việt: Các thành viên trong đội đều sẵn lòng tuân lệnh và nghe theo chỉ đạo.

瞻予马首
zhān yú mǎ shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn theo hướng mà người dẫn đầu đưa ra (ý nói tuân lệnh hoặc nghe theo sự chỉ đạo).

To follow the lead of someone ahead (obeying orders or following guidance).

窥伺对方空隙。[出处]清·薛福成《论不勤远略之误》“各国莫不欲夺我所不争,乘我所不备,瞰瑕伺隙,事端遂百出而不穷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...