Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞳
Pinyin: tóng
Meanings: Con ngươi, Pupil of the eye, ①看见。[例]大嫂兜出檐口放,上瞳格子下瞳人。——《中国歌谣资料》。原注:“瞳,看见。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 目, 童
Chinese meaning: ①看见。[例]大嫂兜出檐口放,上瞳格子下瞳人。——《中国歌谣资料》。原注:“瞳,看见。”
Hán Việt reading: đồng
Grammar: Danh từ chuyên dùng để chỉ phần trung tâm của mắt, nơi phản chiếu ánh sáng.
Example: 她的眼睛里有美丽的瞳孔。
Example pinyin: tā de yǎn jīng lǐ yǒu měi lì de tóng kǒng 。
Tiếng Việt: Trong mắt cô ấy có con ngươi thật đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con ngươi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đồng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pupil of the eye
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“瞳,看见。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!