Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞰
Pinyin: kàn
Meanings: To overlook, to guard from above., Nhìn xuống từ trên cao, canh giữ, ①用本义。视;看。[据]瞰,视也。——《广雅·释诂一》。[例]瞰四裔而抗棱。——《文选·班固·东都赋》。[例]左瞰暘谷。——《文选·张衡·东京赋》。[例]王使人矙夫子。——《孟子·离娄下》。[例]瞰帝唐之嵩高兮,脉隆周之大宁。——《汉书·扬雄》。[例]俯瞰九江水,旁瞻万里壑。——元稹《松鹤》。*②从高的地方向下看,俯视。[例]瞰临城中。——《后汉书·光武纪上》注:“俯视日瞰。”[例]下瞰峭壑阴森。——明·徐宏祖《徐霞客游记·游黄山记》。[合]瞰视(俯视);瞰睨(俯视,近看);瞰临(居高下视)。*③窥视。[例]高明之家,鬼瞰其室。——汉·扬雄《解嘲》。*④远望。[例]前瞰大海。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 敢, 目
Chinese meaning: ①用本义。视;看。[据]瞰,视也。——《广雅·释诂一》。[例]瞰四裔而抗棱。——《文选·班固·东都赋》。[例]左瞰暘谷。——《文选·张衡·东京赋》。[例]王使人矙夫子。——《孟子·离娄下》。[例]瞰帝唐之嵩高兮,脉隆周之大宁。——《汉书·扬雄》。[例]俯瞰九江水,旁瞻万里壑。——元稹《松鹤》。*②从高的地方向下看,俯视。[例]瞰临城中。——《后汉书·光武纪上》注:“俯视日瞰。”[例]下瞰峭壑阴森。——明·徐宏祖《徐霞客游记·游黄山记》。[合]瞰视(俯视);瞰睨(俯视,近看);瞰临(居高下视)。*③窥视。[例]高明之家,鬼瞰其室。——汉·扬雄《解嘲》。*④远望。[例]前瞰大海。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Hán Việt reading: khám
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tầm nhìn từ vị trí cao, đôi khi mang nghĩa kiểm soát khu vực.
Example: 俯瞰城市风光。
Example pinyin: fǔ kàn chéng shì fēng guāng 。
Tiếng Việt: Nhìn xuống phong cảnh thành phố từ trên cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xuống từ trên cao, canh giữ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khám
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To overlook, to guard from above.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。视;看。瞰,视也。——《广雅·释诂一》。瞰四裔而抗棱。——《文选·班固·东都赋》。左瞰暘谷。——《文选·张衡·东京赋》。王使人矙夫子。——《孟子·离娄下》。瞰帝唐之嵩高兮,脉隆周之大宁。——《汉书·扬雄》。俯瞰九江水,旁瞻万里壑。——元稹《松鹤》
“俯视日瞰。”下瞰峭壑阴森。——明·徐宏祖《徐霞客游记·游黄山记》。瞰视(俯视);瞰睨(俯视,近看);瞰临(居高下视)
窥视。高明之家,鬼瞰其室。——汉·扬雄《解嘲》
远望。前瞰大海。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!