Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞬
Pinyin: shùn
Meanings: Glance, blink of an eye, Ánh mắt, chớp mắt, ①眨眼,眼球一动:“尔先学不瞬,而后可言射矣”。一瞬即逝。*②极短的时间:转瞬。瞬间。瞬时。瞬即。瞬华(指短暂的时光)。瞬息。瞬时速度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 目, 舜
Chinese meaning: ①眨眼,眼球一动:“尔先学不瞬,而后可言射矣”。一瞬即逝。*②极短的时间:转瞬。瞬间。瞬时。瞬即。瞬华(指短暂的时光)。瞬息。瞬时速度。
Hán Việt reading: thuấn
Grammar: Là danh từ khi chỉ ánh mắt hoặc thời gian rất ngắn, là động từ khi mang nghĩa 'chớp mắt'.
Example: 一瞬之间,一切都变了。
Example pinyin: yí shùn zhī jiān , yí qiè dōu biàn le 。
Tiếng Việt: Trong nháy mắt, mọi thứ đã thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt, chớp mắt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Glance, blink of an eye
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“尔先学不瞬,而后可言射矣”。一瞬即逝
转瞬。瞬间。瞬时。瞬即。瞬华(指短暂的时光)。瞬息。瞬时速度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!