Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞬息万变

Pinyin: shùn xī wàn biàn

Meanings: Thay đổi trong chớp mắt, diễn biến rất nhanh và phức tạp., Changing rapidly and unpredictably within moments., 瞬一眨眼;息呼吸。在极短的时间内就有很多变化。形容变化很多很快。[出处]清·吴趼人《痛史》第十六回“军情瞬息万变,莫说我们到南边还要好几天,就是此时,文丞相也不知在那里不在了?”[例]两个星期来形势的发展真如天际风云,~,表现了一个历史转折时期特有的复杂关系。——方纪《挥手之间》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 目, 舜, 心, 自, 一, 丿, 𠃌, 亦, 又

Chinese meaning: 瞬一眨眼;息呼吸。在极短的时间内就有很多变化。形容变化很多很快。[出处]清·吴趼人《痛史》第十六回“军情瞬息万变,莫说我们到南边还要好几天,就是此时,文丞相也不知在那里不在了?”[例]两个星期来形势的发展真如天际风云,~,表现了一个历史转折时期特有的复杂关系。——方纪《挥手之间》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự biến đổi nhanh chóng ở mức độ cao.

Example: 股市行情瞬息万变。

Example pinyin: gǔ shì háng qíng shùn xī wàn biàn 。

Tiếng Việt: Tình hình thị trường chứng khoán thay đổi trong chớp mắt.

瞬息万变
shùn xī wàn biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi trong chớp mắt, diễn biến rất nhanh và phức tạp.

Changing rapidly and unpredictably within moments.

瞬一眨眼;息呼吸。在极短的时间内就有很多变化。形容变化很多很快。[出处]清·吴趼人《痛史》第十六回“军情瞬息万变,莫说我们到南边还要好几天,就是此时,文丞相也不知在那里不在了?”[例]两个星期来形势的发展真如天际风云,~,表现了一个历史转折时期特有的复杂关系。——方纪《挥手之间》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞬息万变 (shùn xī wàn biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung