Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞬刻
Pinyin: shùn kè
Meanings: Khoảnh khắc, thời gian rất ngắn ngủi., A brief moment or instant., ①瞬间。[例]瞬刻即逝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 目, 舜, 亥, 刂
Chinese meaning: ①瞬间。[例]瞬刻即逝。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ thời gian.
Example: 在瞬刻之间,一切都变了。
Example pinyin: zài shùn kè zhī jiān , yí qiè dōu biàn le 。
Tiếng Việt: Trong khoảnh khắc, mọi thứ đều thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảnh khắc, thời gian rất ngắn ngủi.
Nghĩa phụ
English
A brief moment or instant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞬间。瞬刻即逝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!