Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞪眼咋舌
Pinyin: dèng yǎn zé shé
Meanings: To stare wide-eyed and stick out one’s tongue in amazement or fear., Trừng mắt và lè lưỡi, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh sợ., 睁着眼睛,说不出话来。形容神情紧张或很吃惊。同瞪目结舌”。[出处]康濯《腊梅花·徐水平原的白天黑夜》“但她们干那新鲜事儿的气魄很快就镇住了大家,叫大家不能不瞪眼咋舌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 登, 目, 艮, 乍, 口, 千
Chinese meaning: 睁着眼睛,说不出话来。形容神情紧张或很吃惊。同瞪目结舌”。[出处]康濯《腊梅花·徐水平原的白天黑夜》“但她们干那新鲜事儿的气魄很快就镇住了大家,叫大家不能不瞪眼咋舌。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả cảm giác kinh ngạc cực độ.
Example: 看到这不可思议的一幕,他瞪眼咋舌。
Example pinyin: kàn dào zhè bù kě sī yì de yí mù , tā dèng yǎn zé shé 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng khó tin này, anh ấy trợn mắt lè lưỡi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trừng mắt và lè lưỡi, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh sợ.
Nghĩa phụ
English
To stare wide-eyed and stick out one’s tongue in amazement or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睁着眼睛,说不出话来。形容神情紧张或很吃惊。同瞪目结舌”。[出处]康濯《腊梅花·徐水平原的白天黑夜》“但她们干那新鲜事儿的气魄很快就镇住了大家,叫大家不能不瞪眼咋舌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế