Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞪目结舌
Pinyin: dèng mù jié shé
Meanings: Eyes wide open and tongue-tied out of fear or shock., Mắt mở to, lưỡi cứng lại vì sợ hãi hoặc kinh ngạc., 睁着眼睛,说不出话来。形容神情紧张或很吃惊。[出处]清·黄轩祖《游梁琐记·顾嘉蘅》“群知为广文子,异而询之,瞪目结舌不能对。”[例]男男女女的发型,不是教那些跑遍世界各大港口的国际海员,也~吗?——《花城》1981年第5期。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 登, 目, 吉, 纟, 千, 口
Chinese meaning: 睁着眼睛,说不出话来。形容神情紧张或很吃惊。[出处]清·黄轩祖《游梁琐记·顾嘉蘅》“群知为广文子,异而询之,瞪目结舌不能对。”[例]男男女女的发型,不是教那些跑遍世界各大港口的国际海员,也~吗?——《花城》1981年第5期。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phản ứng khi gặp sự cố đột ngột.
Example: 面对突发情况,他瞪目结舌。
Example pinyin: miàn duì tū fā qíng kuàng , tā dèng mù jié shé 。
Tiếng Việt: Đối diện với tình huống bất ngờ, anh ấy trợn mắt cứng họng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt mở to, lưỡi cứng lại vì sợ hãi hoặc kinh ngạc.
Nghĩa phụ
English
Eyes wide open and tongue-tied out of fear or shock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睁着眼睛,说不出话来。形容神情紧张或很吃惊。[出处]清·黄轩祖《游梁琐记·顾嘉蘅》“群知为广文子,异而询之,瞪目结舌不能对。”[例]男男女女的发型,不是教那些跑遍世界各大港口的国际海员,也~吗?——《花城》1981年第5期。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế