Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞩目
Pinyin: zhǔ mù
Meanings: To attract attention or be the focus of public interest., Chú ý, thu hút sự chú ý của mọi người., ①注视;注目。[例]音姿容止,莫不瞩目。——《南史·张畅传》。[例]举世瞩目。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 属, 目
Chinese meaning: ①注视;注目。[例]音姿容止,莫不瞩目。——《南史·张畅传》。[例]举世瞩目。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội để nói về những sự kiện nổi bật.
Example: 这个事件引起了全世界的瞩目。
Example pinyin: zhè ge shì jiàn yǐn qǐ le quán shì jiè de zhǔ mù 。
Tiếng Việt: Sự kiện này đã thu hút sự chú ý của cả thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú ý, thu hút sự chú ý của mọi người.
Nghĩa phụ
English
To attract attention or be the focus of public interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注视;注目。音姿容止,莫不瞩目。——《南史·张畅传》。举世瞩目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!