Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞧
Pinyin: qiáo
Meanings: To look, observe, or examine carefully., Nhìn, quan sát; xem xét cẩn thận., ①看:瞧见。瞧病。瞧热闹。瞧不起。瞧得起。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 焦, 目
Chinese meaning: ①看:瞧见。瞧病。瞧热闹。瞧不起。瞧得起。
Hán Việt reading: tiều
Grammar: Thường dùng trong văn nói, đôi khi kết hợp với các từ như '你瞧' (bạn nhìn xem) để nhấn mạnh lời nói.
Example: 你瞧,那朵花多漂亮!
Example pinyin: nǐ qiáo , nà duǒ huā duō piào liang !
Tiếng Việt: Bạn nhìn xem, bông hoa kia đẹp làm sao!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn, quan sát; xem xét cẩn thận.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiều
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To look, observe, or examine carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞧见。瞧病。瞧热闹。瞧不起。瞧得起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!