Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞧见
Pinyin: qiáo jiàn
Meanings: Nhìn thấy, trông thấy., To catch sight of or see something., ①看到。[例]他瞧见房里有人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 焦, 目, 见
Chinese meaning: ①看到。[例]他瞧见房里有人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn nói với ý nghĩa quan sát trực tiếp ai/cái gì.
Example: 我瞧见他在公园里散步。
Example pinyin: wǒ qiáo jiàn tā zài gōng yuán lǐ sàn bù 。
Tiếng Việt: Tôi nhìn thấy anh ấy đang đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy, trông thấy.
Nghĩa phụ
English
To catch sight of or see something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到。他瞧见房里有人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!