Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞧不起
Pinyin: qiáo bù qǐ
Meanings: To look down on someone, to despise., Coi thường, khinh thường ai đó.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 焦, 目, 一, 巳, 走
Grammar: Động từ ba âm tiết, dùng để diễn tả thái độ thiếu tôn trọng hoặc đánh giá thấp người khác.
Example: 他很优秀,不要瞧不起他。
Example pinyin: tā hěn yōu xiù , bú yào qiáo bù qǐ tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi, đừng coi thường anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường, khinh thường ai đó.
Nghĩa phụ
English
To look down on someone, to despise.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế