Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáo

Meanings: To look or gaze (rarely used in modern Chinese)., Nhìn, ngó (ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại)., ①眼睛发光有神。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①眼睛发光有神。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, hiếm khi xuất hiện trong văn cảnh hiện đại. Có thể thay bằng các từ phổ biến hơn như 看 hoặc 望.

Example: 他瞦着远方。

Example pinyin: tā xī zhe yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngó về phía xa.

qiáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn, ngó (ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại).

To look or gaze (rarely used in modern Chinese).

眼睛发光有神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...