Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞥
Pinyin: piē
Meanings: To glance, a quick look., Liếc qua, thoáng nhìn, ①突然,倏忽。[合]瞥地(突然,迅速地);瞥列(迅速的样子);瞥忽(倏忽);瞥捩(倏忽回折疾旋的样子);瞥然(忽然,迅速地)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 敝, 目
Chinese meaning: ①突然,倏忽。[合]瞥地(突然,迅速地);瞥列(迅速的样子);瞥忽(倏忽);瞥捩(倏忽回折疾旋的样子);瞥然(忽然,迅速地)。
Hán Việt reading: miết
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ, chỉ sự nhìn rất nhanh và ngắn gọn.
Example: 他瞥见窗外的鸟。
Example pinyin: tā piē jiàn chuāng wài de niǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy thoáng thấy con chim ngoài cửa sổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liếc qua, thoáng nhìn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To glance, a quick look.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然,倏忽。瞥地(突然,迅速地);瞥列(迅速的样子);瞥忽(倏忽);瞥捩(倏忽回折疾旋的样子);瞥然(忽然,迅速地)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!