Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞥视

Pinyin: piē shì

Meanings: Liếc mắt nhìn qua một cách nhanh chóng., To take a quick look or glance at something., ①迅速地看一眼;远视。[例]恶毒地瞥视了一下那个女孩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 敝, 目, 礻, 见

Chinese meaning: ①迅速地看一眼;远视。[例]恶毒地瞥视了一下那个女孩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động nhìn lướt qua mà không tập trung lâu.

Example: 他向教室里瞥视了一眼。

Example pinyin: tā xiàng jiào shì lǐ piē shì le yì yǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy liếc nhìn vào lớp học.

瞥视
piē shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liếc mắt nhìn qua một cách nhanh chóng.

To take a quick look or glance at something.

迅速地看一眼;远视。恶毒地瞥视了一下那个女孩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞥视 (piē shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung