Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shùn

Meanings: Eyelid twitching involuntarily., Mắt giật, nháy mắt không kiểm soát được., ①眼皮跳动。[据]瞤,目动也。从目,闰声。——《说文》。桂馥义证:“今谓眼睑掣动为瞤也。馥案:北俗谓之眼跳。”贾曰:“目瞤得酒食,见《西京杂记》。”*②掣动;颤动。[合]瞤动(肌肉掣动)。*③眨眼;转睛。[例]只见他盛妆艳服,丰肩懦体,鬟低鬓軃,眼瞤息微。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①眼皮跳动。[据]瞤,目动也。从目,闰声。——《说文》。桂馥义证:“今谓眼睑掣动为瞤也。馥案:北俗谓之眼跳。”贾曰:“目瞤得酒食,见《西京杂记》。”*②掣动;颤动。[合]瞤动(肌肉掣动)。*③眨眼;转睛。[例]只见他盛妆艳服,丰肩懦体,鬟低鬓軃,眼瞤息微。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ chuyên biệt miêu tả hành động tự nhiên và không kiểm soát được của cơ thể.

Example: 最近压力大,他总是觉得眼皮瞤个不停。

Example pinyin: zuì jìn yā lì dà , tā zǒng shì jué de yǎn pí shùn gè bù tíng 。

Tiếng Việt: Gần đây áp lực lớn, anh ấy luôn cảm thấy mí mắt giật liên tục.

shùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt giật, nháy mắt không kiểm soát được.

Eyelid twitching involuntarily.

眼皮跳动。[据]瞤,目动也。从目,闰声。——《说文》。桂馥义证

“今谓眼睑掣动为瞤也。馥案:北俗谓之眼跳。”贾曰:“目瞤得酒食,见《西京杂记》。”

掣动;颤动。瞤动(肌肉掣动)

眨眼;转睛。只见他盛妆艳服,丰肩懦体,鬟低鬓軃,眼瞤息微。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞤 (shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung