Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞢
Pinyin: méng
Meanings: Mờ mịt, không rõ ràng; mơ hồ., Blurred, unclear, or vague., ①目不明:目光瞢然。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 目
Chinese meaning: ①目不明:目光瞢然。
Hán Việt reading: măng
Grammar: Từ này xuất hiện nhiều trong văn học cổ, mang sắc thái trừu tượng và ít gặp trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 他的眼神里带着一丝瞢懂。
Example pinyin: tā de yǎn shén lǐ dài zhe yì sī méng dǒng 。
Tiếng Việt: Trong ánh mắt anh ấy có chút mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ mịt, không rõ ràng; mơ hồ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
măng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Blurred, unclear, or vague.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目光瞢然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!