Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chēng

Meanings: To stare with wide eyes and open mouth in surprise or amazement., Trừng mắt, há hốc miệng vì ngạc nhiên hoặc kinh ngạc., ①直看,瞪着眼睛:瞠视。瞠然。瞠目结舌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 堂, 目

Chinese meaning: ①直看,瞪着眼睛:瞠视。瞠然。瞠目结舌。

Hán Việt reading: sanh

Grammar: Động từ ngắn gọn, thường kết hợp với thành ngữ như 瞠目结舌 (trừng mắt há miệng vì ngạc nhiên).

Example: 他瞠目结舌。

Example pinyin: tā chēng mù jié shé 。

Tiếng Việt: Anh ta trố mắt kinh ngạc.

chēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trừng mắt, há hốc miệng vì ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

sanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stare with wide eyes and open mouth in surprise or amazement.

直看,瞪着眼睛

瞠视。瞠然。瞠目结舌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞠 (chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung