Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞠目而视

Pinyin: chēng mù ér shì

Meanings: To look with a fixed gaze in astonishment or confusion., Nhìn chằm chằm với sự kinh ngạc hoặc khó hiểu., 瞪大眼睛看着。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志》“西边房门又开,一妇人衫裙俱青,抱婴儿以出,亦瞠目而视。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 堂, 目, 一, 礻, 见

Chinese meaning: 瞪大眼睛看着。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志》“西边房门又开,一妇人衫裙俱青,抱婴儿以出,亦瞠目而视。”

Grammar: Động từ ghép này mô tả hành động cụ thể liên quan đến ánh mắt. Thường đặt sau chủ ngữ và trước bổ ngữ chỉ đối tượng.

Example: 他对这个结果瞠目而视。

Example pinyin: tā duì zhè ge jié guǒ chēng mù ér shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn chằm chằm vào kết quả đó với vẻ kinh ngạc.

瞠目而视
chēng mù ér shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm với sự kinh ngạc hoặc khó hiểu.

To look with a fixed gaze in astonishment or confusion.

瞪大眼睛看着。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志》“西边房门又开,一妇人衫裙俱青,抱婴儿以出,亦瞠目而视。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...