Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞠呼其后
Pinyin: chēng hū qí hòu
Meanings: Chỉ sự kinh ngạc đến mức không thể theo kịp, thường dùng để diễn tả sự thán phục hoặc bất ngờ., To be left far behind in astonishment; to marvel at something and be unable to catch up., 在别人后面干瞪眼赶不上。形容远远落在后面。[出处]《庄子·田子方》“夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 堂, 目, 乎, 口, 一, 八
Chinese meaning: 在别人后面干瞪眼赶不上。形容远远落在后面。[出处]《庄子·田子方》“夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết mang tính hình tượng. Đôi khi có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như 目瞪口呆 (mắt trừng họng há).
Example: 他的才华让人瞠呼其后。
Example pinyin: tā de cái huá ràng rén chēng hū qí hòu 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy khiến người khác phải kinh ngạc và thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự kinh ngạc đến mức không thể theo kịp, thường dùng để diễn tả sự thán phục hoặc bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
To be left far behind in astonishment; to marvel at something and be unable to catch up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在别人后面干瞪眼赶不上。形容远远落在后面。[出处]《庄子·田子方》“夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế