Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piǎo

Meanings: To glance at, to peek., Liếc nhìn, quét mắt qua, ①斜着眼睛看:用眼瞟他。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 目, 票

Chinese meaning: ①斜着眼睛看:用眼瞟他。

Hán Việt reading: phiếu

Grammar: Thường dùng khi ánh mắt nhanh chóng nhìn qua một cách không chú ý hoặc kín đáo.

Example: 他瞟了我一眼。

Example pinyin: tā piǎo le wǒ yì yǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta liếc tôi một cái.

piǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liếc nhìn, quét mắt qua

phiếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To glance at, to peek.

斜着眼睛看

用眼瞟他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...