Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞞
Pinyin: mán
Meanings: To conceal or hide the truth., Che giấu, giấu diếm sự thật., ①均见“瞒”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㒼, 目
Chinese meaning: ①均见“瞒”。
Grammar: Động từ thường kết hợp với bổ ngữ hoặc trạng ngữ để nhấn mạnh ý che giấu.
Example: 他瞞著家人借钱。
Example pinyin: tā mán zhù jiā rén jiè qián 。
Tiếng Việt: Anh ta giấu gia đình để vay tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu, giấu diếm sự thật.
Nghĩa phụ
English
To conceal or hide the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“瞒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!