Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞜
Pinyin: móu
Meanings: To peek or steal a glance., Nhìn trộm, ngó trộm., ①见“眍瞜”(kōulou)。*②另见lōu。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 婁, 目
Chinese meaning: ①见“眍瞜”(kōulou)。*②另见lōu。
Grammar: Là động từ biểu thị hành động quan sát lén, thường mang sắc thái e thẹn hoặc thận trọng.
Example: 她不好意思地瞜了他一眼。
Example pinyin: tā bù hǎo yì si dì lou le tā yì yǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy ngại ngùng liếc nhìn anh ấy một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn trộm, ngó trộm.
Nghĩa phụ
English
To peek or steal a glance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“眍瞜”(kōulou)
另见lōu
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!