Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞒
Pinyin: mán
Meanings: To conceal, to hide, Giấu diếm, che giấu, ①隐藏实情。[例]什么事瞒的过我?——《红楼梦》。[合]瞒产(隐瞒产量);瞒落(隐瞒留下);瞒藏(隐匿);瞒天瞒地(犹言瞒上欺下);瞒昧(隐瞒欺骗);瞒瞒昧昧(隐瞒欺骗)。*②欺骗(瞒当谩讲,是晚起字)。[例]我把你个泼猴!你瞒谁哩?——《西游记》。[合]瞒唬(欺骗吓唬);瞒心(昧着良心)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 目, 𬜯
Chinese meaning: ①隐藏实情。[例]什么事瞒的过我?——《红楼梦》。[合]瞒产(隐瞒产量);瞒落(隐瞒留下);瞒藏(隐匿);瞒天瞒地(犹言瞒上欺下);瞒昧(隐瞒欺骗);瞒瞒昧昧(隐瞒欺骗)。*②欺骗(瞒当谩讲,是晚起字)。[例]我把你个泼猴!你瞒谁哩?——《西游记》。[合]瞒唬(欺骗吓唬);瞒心(昧着良心)。
Hán Việt reading: man
Grammar: Động từ thường dùng để biểu đạt việc cố tình không cho ai biết điều gì đó. Thường kết hợp với giới từ như 瞒着... (giấu ai đó).
Example: 他瞒着父母偷偷去旅行。
Example pinyin: tā mán zhe fù mǔ tōu tōu qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giấu cha mẹ để đi du lịch lén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu diếm, che giấu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
man
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To conceal, to hide
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏实情。什么事瞒的过我?——《红楼梦》。瞒产(隐瞒产量);瞒落(隐瞒留下);瞒藏(隐匿);瞒天瞒地(犹言瞒上欺下);瞒昧(隐瞒欺骗);瞒瞒昧昧(隐瞒欺骗)
欺骗(瞒当谩讲,是晚起字)。我把你个泼猴!你瞒谁哩?——《西游记》。瞒唬(欺骗吓唬);瞒心(昧着良心)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!