Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To squint or partially close one’s eyes., Nhắm mắt lại một chút, nheo mắt., ①眼皮微微合拢[合]眯着眼睛笑;眯萋(眯睎,眯齐。两眼微合成缝的样子);眯缝(眼皮微合而不全闭)。[方言]小睡,尤指在白天打盹。[合]眯一会儿;眯糊(小睡)。*②另见mǐ。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 目, 迷

Chinese meaning: ①眼皮微微合拢[合]眯着眼睛笑;眯萋(眯睎,眯齐。两眼微合成缝的样子);眯缝(眼皮微合而不全闭)。[方言]小睡,尤指在白天打盹。[合]眯一会儿;眯糊(小睡)。*②另见mǐ。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với trạng từ như '起来' (mở ra hành động) để diễn tả hành vi nheo mắt.

Example: 阳光太刺眼,他不得不瞇起眼睛。

Example pinyin: yáng guāng tài cì yǎn , tā bù dé bù mī qǐ yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng quá chói, anh ấy phải nheo mắt lại.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm mắt lại một chút, nheo mắt.

To squint or partially close one’s eyes.

眼皮微微合拢眯着眼睛笑;眯萋(眯睎,眯齐。两眼微合成缝的样子);眯缝(眼皮微合而不全闭)。[方言]小睡,尤指在白天打盹。眯一会儿;眯糊(小睡)

另见mǐ

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...