Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞅
Pinyin: chǒu
Meanings: To look, to glance (colloquial term, more casual than 看)., Nhìn, liếc, ngó (từ dùng trong khẩu ngữ, mang sắc thái tùy tiện hơn 看)., ①注视的样子。[例]万目睽睽。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 目, 秋
Chinese meaning: ①注视的样子。[例]万目睽睽。
Hán Việt reading: thu
Grammar: Động từ đơn âm tiết, chủ yếu dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính chất thân mật hoặc hơi bất lịch sự.
Example: 你别老瞅着我,有什么事直说吧。
Example pinyin: nǐ bié lǎo chǒu zhe wǒ , yǒu shén me shì zhí shuō ba 。
Tiếng Việt: Đừng có cứ nhìn chằm chằm vào tôi, có chuyện gì thì nói thẳng ra đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn, liếc, ngó (từ dùng trong khẩu ngữ, mang sắc thái tùy tiện hơn 看).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To look, to glance (colloquial term, more casual than 看).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注视的样子。万目睽睽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!