Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞄准

Pinyin: miáo zhǔn

Meanings: To aim at; to target something or someone., Ngắm bắn; hướng mục tiêu vào cái gì hoặc ai đó., ①视:“弦不睼兽,辔不诡遇。”*②远望。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 目, 苗, 冫, 隹

Chinese meaning: ①视:“弦不睼兽,辔不诡遇。”*②远望。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mục tiêu, ví dụ: 瞄准目标 (nhắm vào mục tiêu).

Example: 猎人瞄准了远处的鹿。

Example pinyin: liè rén miáo zhǔn le yuǎn chù de lù 。

Tiếng Việt: Người thợ săn đã ngắm bắn con hươu ở xa.

瞄准
miáo zhǔn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắm bắn; hướng mục tiêu vào cái gì hoặc ai đó.

To aim at; to target something or someone.

“弦不睼兽,辔不诡遇。”

远望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...