Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mào

Meanings: Dizzy, confused, or disoriented., Hoa mắt, chóng mặt; lú lẫn., ①目眩,眼花:瞀病(头目晕眩的病症)。瞀瞀(垂目下视的样子;形容眼睛昏花,引申为昏昏沉沉)。瞀瘛(中医指看不清,手脚拘挛的症状)。雀(qiǎo)瞀(古时称夜盲症)。*②心绪紊乱。瞀乱。*③愚昧:“世俗之沟犹瞀儒”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 敄, 目

Chinese meaning: ①目眩,眼花:瞀病(头目晕眩的病症)。瞀瞀(垂目下视的样子;形容眼睛昏花,引申为昏昏沉沉)。瞀瘛(中医指看不清,手脚拘挛的症状)。雀(qiǎo)瞀(古时称夜盲症)。*②心绪紊乱。瞀乱。*③愚昧:“世俗之沟犹瞀儒”。

Hán Việt reading: mậu

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn học cổ điển hoặc y học Trung Quốc. Là tính từ mô tả trạng thái tinh thần hay thể chất.

Example: 天气太热,他感觉有些瞀乱。

Example pinyin: tiān qì tài rè , tā gǎn jué yǒu xiē mào luàn 。

Tiếng Việt: Trời quá nóng, anh ấy cảm thấy hơi choáng váng và lú lẫn.

mào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa mắt, chóng mặt; lú lẫn.

mậu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dizzy, confused, or disoriented.

目眩,眼花

瞀病(头目晕眩的病症)。瞀瞀(垂目下视的样子;形容眼睛昏花,引申为昏昏沉沉)。瞀瘛(中医指看不清,手脚拘挛的症状)。雀(qiǎo)瞀(古时称夜盲症)

心绪紊乱。瞀乱

愚昧

“世俗之沟犹瞀儒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞀 (mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung