Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睿智

Pinyin: ruì zhì

Meanings: Insightful, intelligent, with foresight and broad vision., Sáng suốt, thông minh, có tầm nhìn xa trông rộng., ①半瞎。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 八, 日, 知

Chinese meaning: ①半瞎。

Grammar: Được sử dụng phổ biến hơn 睿哲, có thể dùng để miêu tả cả con người lẫn hành động/thái độ.

Example: 他的睿智让整个团队都受益良多。

Example pinyin: tā de ruì zhì ràng zhěng gè tuán duì dōu shòu yì liáng duō 。

Tiếng Việt: Sự sáng suốt của anh ấy đã mang lại nhiều lợi ích cho cả đội nhóm.

睿智
ruì zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng suốt, thông minh, có tầm nhìn xa trông rộng.

Insightful, intelligent, with foresight and broad vision.

半瞎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睿智 (ruì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung