Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睹
Pinyin: dǔ
Meanings: Chứng kiến, thấy, To witness, to see, ①与另一国友好、合作,不干涉其内政的政策。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 目, 者
Chinese meaning: ①与另一国友好、合作,不干涉其内政的政策。
Hán Việt reading: đổ
Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ ghép như 目睹 (mục dủ - chứng kiến).
Example: 目睹这一切,我感到非常震惊。
Example pinyin: mù dǔ zhè yí qiè , wǒ gǎn dào fēi cháng zhèn jīng 。
Tiếng Việt: Chứng kiến tất cả những điều này, tôi cảm thấy rất sốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng kiến, thấy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đổ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To witness, to see
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与另一国友好、合作,不干涉其内政的政策
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!