Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睹物兴情

Pinyin: dǔ wù xīng qíng

Meanings: Nhìn thấy một vật gì đó mà gợi lên cảm xúc hoặc tâm trạng., To be emotionally stirred by seeing an object., 见到眼前景物便激起某种感情。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·诠赋》“原夫登高之旨,盖睹物兴情,情以物兴,故义必明雅。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 目, 者, 勿, 牛, 一, 八, 𭕄, 忄, 青

Chinese meaning: 见到眼前景物便激起某种感情。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·诠赋》“原夫登高之旨,盖睹物兴情,情以物兴,故义必明雅。”

Grammar: Tương tự như các thành ngữ khác bắt đầu bằng 睹, nhấn mạnh mối liên hệ giữa thị giác và cảm xúc.

Example: 走进博物馆,各种历史文物让他睹物兴情,思绪万千。

Example pinyin: zǒu jìn bó wù guǎn , gè zhǒng lì shǐ wén wù ràng tā dǔ wù xīng qíng , sī xù wàn qiān 。

Tiếng Việt: Bước vào bảo tàng, các hiện vật lịch sử khiến anh ấy dâng trào cảm xúc, suy nghĩ miên man.

睹物兴情
dǔ wù xīng qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy một vật gì đó mà gợi lên cảm xúc hoặc tâm trạng.

To be emotionally stirred by seeing an object.

见到眼前景物便激起某种感情。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·诠赋》“原夫登高之旨,盖睹物兴情,情以物兴,故义必明雅。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...