Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睫毛
Pinyin: jié máo
Meanings: Lông mi, Eyelashes, 形容非常高傲,看不起任何人。[出处]季羡林《文化交流的轨迹》“我之所以这样不厌其烦地引这许多话,决不是因为外国人夸中国人有两只眼睛而沾沾自喜,睥睨一切。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 疌, 目, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: 形容非常高傲,看不起任何人。[出处]季羡林《文化交流的轨迹》“我之所以这样不厌其烦地引这许多话,决不是因为外国人夸中国人有两只眼睛而沾沾自喜,睥睨一切。”
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, không đếm được.
Example: 她有一双美丽的长睫毛。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng měi lì de cháng jié máo 。
Tiếng Việt: Cô ấy có hàng mi dài đẹp.

📷 Biểu tượng mắt trên nền trắng cho thiết kế đồ họa và web, dấu hiệu vector đơn giản hiện đại. Khái niệm Internet. Biểu tượng hợp thời trang cho nút web thiết kế trang web hoặc ứng dụng di động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mi
Nghĩa phụ
English
Eyelashes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常高傲,看不起任何人。[出处]季羡林《文化交流的轨迹》“我之所以这样不厌其烦地引这许多话,决不是因为外国人夸中国人有两只眼睛而沾沾自喜,睥睨一切。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
