Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睦
Pinyin: mù
Meanings: Hòa thuận, thân thiện., Harmony or friendliness., ①用本义。和好,亲近。[据]睦,目顺也。——《说文》。[例]讲信修睦。——《礼记·礼运》。注:“皆训亲。”[例]睦于父母之堂。——《礼记·坊记》。[例]则百姓亲睦。——《孟子》。[例]九族既睦。——《书·尧典》。[合]睦友(和睦友爱);睦睦(和睦,亲密);睦亲(对宗族和睦,对外亲友好);睦族(和睦亲族)。*②调和。[合]睦孰(谓风雨调和,五谷丰稔)。*③通“穆”。[据]睦,敬和也。——《说文》。[合]睦睦(恭敬的样子)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 坴, 目
Chinese meaning: ①用本义。和好,亲近。[据]睦,目顺也。——《说文》。[例]讲信修睦。——《礼记·礼运》。注:“皆训亲。”[例]睦于父母之堂。——《礼记·坊记》。[例]则百姓亲睦。——《孟子》。[例]九族既睦。——《书·尧典》。[合]睦友(和睦友爱);睦睦(和睦,亲密);睦亲(对宗族和睦,对外亲友好);睦族(和睦亲族)。*②调和。[合]睦孰(谓风雨调和,五谷丰稔)。*③通“穆”。[据]睦,敬和也。——《说文》。[合]睦睦(恭敬的样子)。
Hán Việt reading: mục
Grammar: Tính từ một âm tiết, thường dùng trong mối quan hệ xã hội.
Example: 邻里之间要和睦相处。
Example pinyin: lín lǐ zhī jiān yào hé mù xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Hàng xóm cần sống hòa thuận với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa thuận, thân thiện.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Harmony or friendliness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“皆训亲。”睦于父母之堂。——《礼记·坊记》。则百姓亲睦。——《孟子》。九族既睦。——《书·尧典》。睦友(和睦友爱);睦睦(和睦,亲密);睦亲(对宗族和睦,对外亲友好);睦族(和睦亲族)
调和。睦孰(谓风雨调和,五谷丰稔)
通“穆”。睦,敬和也。——《说文》。睦睦(恭敬的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!