Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睦邻

Pinyin: mù lín

Meanings: Hòa thuận với nước láng giềng, Friendly relations with neighboring countries., ①古同“睥”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 坴, 目, 令, 阝

Chinese meaning: ①古同“睥”。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ, thường kết hợp với 政策 (chính sách).

Example: 我们要积极发展睦邻友好关系。

Example pinyin: wǒ men yào jī jí fā zhǎn mù lín yǒu hǎo guān xì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tích cực phát triển mối quan hệ láng giềng hữu hảo.

睦邻
mù lín
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa thuận với nước láng giềng

Friendly relations with neighboring countries.

古同“睥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睦邻 (mù lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung