Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睡觉

Pinyin: shuì jiào

Meanings: To sleep; to rest by closing one's eyes and falling asleep., Đi ngủ, nghỉ ngơi bằng cách nhắm mắt lại và chìm vào giấc ngủ., ①在睡眠状态中休息;睡着。[例]昨晚在俱乐部睡觉。*②睡醒。[例]快去朝议房里伺候。倘若睡觉,亟来报知,切勿误事。——《二刻拍案惊奇》。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 垂, 目, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①在睡眠状态中休息;睡着。[例]昨晚在俱乐部睡觉。*②睡醒。[例]快去朝议房里伺候。倘若睡觉,亟来报知,切勿误事。——《二刻拍案惊奇》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu với vai trò hành động chính. Có thể kết hợp với các trạng từ như '早' (sớm), '晚' (muộn).

Example: 每天晚上我十点就去睡觉了。

Example pinyin: měi tiān wǎn shàng wǒ shí diǎn jiù qù shuì jiào le 。

Tiếng Việt: Mỗi tối tôi đi ngủ lúc mười giờ.

睡觉
shuì jiào
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ngủ, nghỉ ngơi bằng cách nhắm mắt lại và chìm vào giấc ngủ.

To sleep; to rest by closing one's eyes and falling asleep.

在睡眠状态中休息;睡着。昨晚在俱乐部睡觉

睡醒。快去朝议房里伺候。倘若睡觉,亟来报知,切勿误事。——《二刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...