Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡袋
Pinyin: shuì dài
Meanings: Túi ngủ, nơi ngủ di động dạng túi., Sleeping bag; a portable sleeping pouch., ①睡觉或在室内休闲时穿的服装。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 垂, 目, 代, 衣
Chinese meaning: ①睡觉或在室内休闲时穿的服装。
Grammar: Danh từ này thường dùng trong ngữ cảnh ngoài trời hoặc du lịch để chỉ vật dụng hỗ trợ ngủ.
Example: 露营时,我们需要带上睡袋。
Example pinyin: lù yíng shí , wǒ men xū yào dài shàng shuì dài 。
Tiếng Việt: Khi đi cắm trại, chúng ta cần mang theo túi ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi ngủ, nơi ngủ di động dạng túi.
Nghĩa phụ
English
Sleeping bag; a portable sleeping pouch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡觉或在室内休闲时穿的服装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!