Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睡袋

Pinyin: shuì dài

Meanings: Sleeping bag; a portable sleeping pouch., Túi ngủ, nơi ngủ di động dạng túi., ①睡觉或在室内休闲时穿的服装。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 垂, 目, 代, 衣

Chinese meaning: ①睡觉或在室内休闲时穿的服装。

Grammar: Danh từ này thường dùng trong ngữ cảnh ngoài trời hoặc du lịch để chỉ vật dụng hỗ trợ ngủ.

Example: 露营时,我们需要带上睡袋。

Example pinyin: lù yíng shí , wǒ men xū yào dài shàng shuì dài 。

Tiếng Việt: Khi đi cắm trại, chúng ta cần mang theo túi ngủ.

睡袋 - shuì dài
睡袋
shuì dài

📷 Túi ngủ màu đỏ với gối trên nền trắng

睡袋
shuì dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi ngủ, nơi ngủ di động dạng túi.

Sleeping bag; a portable sleeping pouch.

睡觉或在室内休闲时穿的服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...