Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡衣
Pinyin: shuì yī
Meanings: Đồ ngủ, áo quần mặc khi đi ngủ., Pajamas; sleepwear., 惺忪刚苏醒的样子。形容睡觉的人刚睡醒,还没有完全清醒。[出处]鲁迅《故事新编·采薇》“街道上的行人还不多;所遇见的不过是睡眼惺忪的女人,在井边打水。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 垂, 目, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 惺忪刚苏醒的样子。形容睡觉的人刚睡醒,还没有完全清醒。[出处]鲁迅《故事新编·采薇》“街道上的行人还不多;所遇见的不过是睡眼惺忪的女人,在井边打水。”
Grammar: Danh từ này chỉ trang phục thoải mái dành riêng cho việc ngủ.
Example: 她穿着柔软的睡衣去睡觉。
Example pinyin: tā chuān zhe róu ruǎn de shuì yī qù shuì jiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc bộ đồ ngủ mềm mại để đi ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ ngủ, áo quần mặc khi đi ngủ.
Nghĩa phụ
English
Pajamas; sleepwear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惺忪刚苏醒的样子。形容睡觉的人刚睡醒,还没有完全清醒。[出处]鲁迅《故事新编·采薇》“街道上的行人还不多;所遇见的不过是睡眼惺忪的女人,在井边打水。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!