Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡着
Pinyin: shuì zháo
Meanings: Ngủ thiếp đi, rơi vào trạng thái ngủ., Fall asleep, enter the state of sleeping.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 垂, 目, 羊
Grammar: Bổ ngữ 'zháo' nhấn mạnh hành động hoàn thành, diễn tả trạng thái đã thực sự ngủ.
Example: 他很快就睡着了。
Example pinyin: tā hěn kuài jiù shuì zháo le 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng ngủ thiếp đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ thiếp đi, rơi vào trạng thái ngủ.
Nghĩa phụ
English
Fall asleep, enter the state of sleeping.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!