Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡相
Pinyin: shuì xiàng
Meanings: Tư thế ngủ., Sleeping posture., ①一种有斜靠背的椅子,供人斜躺着休息用,也叫躺椅。[例]竹睡椅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 垂, 目, 木
Chinese meaning: ①一种有斜靠背的椅子,供人斜躺着休息用,也叫躺椅。[例]竹睡椅。
Grammar: Danh từ này đề cập đến tư thế hoặc dáng vẻ của một người khi đang ngủ.
Example: 她的睡相很不好,经常踢被子。
Example pinyin: tā de shuì xiāng hěn bù hǎo , jīng cháng tī bèi zi 。
Tiếng Việt: Tư thế ngủ của cô ấy không tốt, thường đá chăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư thế ngủ.
Nghĩa phụ
English
Sleeping posture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种有斜靠背的椅子,供人斜躺着休息用,也叫躺椅。竹睡椅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!