Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睡椅

Pinyin: shuì yǐ

Meanings: Ghế dài để nằm ngủ., A reclining chair or couch for sleeping., ①处于熟睡状态。[例]铃声把他从睡梦中唤醒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 垂, 目, 奇, 木

Chinese meaning: ①处于熟睡状态。[例]铃声把他从睡梦中唤醒。

Grammar: Danh từ này chỉ nội thất tiện nghi dùng để nghỉ ngơi hoặc ngủ nhẹ.

Example: 他躺在睡椅上看书。

Example pinyin: tā tǎng zài shuì yǐ shàng kàn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nằm trên ghế dài để đọc sách.

睡椅
shuì yǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế dài để nằm ngủ.

A reclining chair or couch for sleeping.

处于熟睡状态。铃声把他从睡梦中唤醒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...