Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睡帽

Pinyin: shuì mào

Meanings: Chiếc mũ ngủ (đội khi đi ngủ)., Sleeping cap (a cap worn while sleeping)., 睡睡觉。卧躺下,睡觉或躺下都不安宁。形容心绪烦乱,不能安定。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 垂, 目, 冒, 巾

Chinese meaning: 睡睡觉。卧躺下,睡觉或躺下都不安宁。形容心绪烦乱,不能安定。

Grammar: Danh từ này chỉ vật dụng gắn liền với thói quen ngủ.

Example: 冬天的时候,他喜欢戴着睡帽睡觉。

Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , tā xǐ huan dài zhe shuì mào shuì jiào 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, anh ấy thích đội mũ ngủ khi đi ngủ.

睡帽
shuì mào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc mũ ngủ (đội khi đi ngủ).

Sleeping cap (a cap worn while sleeping).

睡睡觉。卧躺下,睡觉或躺下都不安宁。形容心绪烦乱,不能安定。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...