Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡乡
Pinyin: shuì xiāng
Meanings: Giấc ngủ sâu, nơi yên bình của giấc mơ., Deep sleep; the peaceful realm of dreams., ①见“睐”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 垂, 目, 乡
Chinese meaning: ①见“睐”。
Grammar: Danh từ này thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ trạng thái thư giãn sâu trong giấc ngủ.
Example: 他进入了甜美的睡乡。
Example pinyin: tā jìn rù le tián měi de shuì xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước vào giấc ngủ sâu êm đềm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc ngủ sâu, nơi yên bình của giấc mơ.
Nghĩa phụ
English
Deep sleep; the peaceful realm of dreams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“睐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!