Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睜
Pinyin: zhēng
Meanings: To open one's eyes; to wake up., Mở mắt, thức dậy., 睚眦发怒时瞪眼睛,借指极小的仇恨。象瞪一下眼睛那样极小的怨仇也要报复。比喻心胸极狭窄。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“一饭之德必偿,睚眦之怨必报。”[例]瓒恃其才力,不恤百姓,记过忘善,~。——《后汉书·公孙瓒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 爭, 目
Chinese meaning: 睚眦发怒时瞪眼睛,借指极小的仇恨。象瞪一下眼睛那样极小的怨仇也要报复。比喻心胸极狭窄。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“一饭之德必偿,睚眦之怨必报。”[例]瓒恃其才力,不恤百姓,记过忘善,~。——《后汉书·公孙瓒传》。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tỉnh dậy hoặc trở nên tỉnh táo.
Example: 他慢慢睜开了眼睛。
Example pinyin: tā màn màn zhēng kāi le yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ từ mở mắt ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở mắt, thức dậy.
Nghĩa phụ
English
To open one's eyes; to wake up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睚眦发怒时瞪眼睛,借指极小的仇恨。象瞪一下眼睛那样极小的怨仇也要报复。比喻心胸极狭窄。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“一饭之德必偿,睚眦之怨必报。”[例]瓒恃其才力,不恤百姓,记过忘善,~。——《后汉书·公孙瓒传》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!