Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睚眦必报

Pinyin: yá zì bì bào

Meanings: Phải trả thù dù chỉ là việc nhỏ nhặt nhất., To take revenge for even the smallest offense., ①发怒时瞪眼睛。[例]然于世道中未免迂阔怪诡,百口嘲谤,万目睚眦。——《红楼梦》。*②借指极小的仇恨。[例]一饭之德必偿;睚眦之怨必报。——《史记·范雎蔡泽传》。[例]凡平日一餐之德,睚眦之怨,无不报复。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 厓, 目, 此, 丿, 心, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①发怒时瞪眼睛。[例]然于世道中未免迂阔怪诡,百口嘲谤,万目睚眦。——《红楼梦》。*②借指极小的仇恨。[例]一饭之德必偿;睚眦之怨必报。——《史记·范雎蔡泽传》。[例]凡平日一餐之德,睚眦之怨,无不报复。——《三国演义》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về tính cách của một người rất dễ nổi giận và thù dai.

Example: 他是一个睚眦必报的人。

Example pinyin: tā shì yí gè yá zì bì bào de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người luôn trả thù dù chuyện nhỏ nhất.

睚眦必报
yá zì bì bào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phải trả thù dù chỉ là việc nhỏ nhặt nhất.

To take revenge for even the smallest offense.

发怒时瞪眼睛。然于世道中未免迂阔怪诡,百口嘲谤,万目睚眦。——《红楼梦》

借指极小的仇恨。一饭之德必偿;睚眦之怨必报。——《史记·范雎蔡泽传》。凡平日一餐之德,睚眦之怨,无不报复。——《三国演义》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睚眦必报 (yá zì bì bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung