Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睚眦
Pinyin: yá zì
Meanings: Góc mắt, ánh mắt giận dữ, thù hận., Corners of the eyes; a look of anger or hatred., ①转视。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 厓, 目, 此
Chinese meaning: ①转视。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ như thù hận hay oán giận.
Example: 他眼里充满了睚眦。
Example pinyin: tā yǎn lǐ chōng mǎn le yá zì 。
Tiếng Việt: Trong mắt anh ta đầy sự tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc mắt, ánh mắt giận dữ, thù hận.
Nghĩa phụ
English
Corners of the eyes; a look of anger or hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!