Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睗
Pinyin: shì
Meanings: Ánh mắt sắc bén, nhìn chằm chằm., To glare sharply or stare intensely with piercing eyes., ①赐;赏给:“王睗乘马。”*②(睒睗)见“疾视。睒”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①赐;赏给:“王睗乘马。”*②(睒睗)见“疾视。睒”。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với các cụm từ miêu tả ánh mắt mạnh mẽ hoặc sắc bén.
Example: 他目光睗利,让人不敢直视。
Example pinyin: tā mù guāng shì lì , ràng rén bù gǎn zhí shì 。
Tiếng Việt: Ánh mắt anh ta sắc bén, khiến người khác không dám nhìn thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt sắc bén, nhìn chằm chằm.
Nghĩa phụ
English
To glare sharply or stare intensely with piercing eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“王睗乘马。”
(睒睗)见“疾视。睒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!