Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睃
Pinyin: suō
Meanings: Liếc mắt nhìn một cách nhanh chóng và kín đáo., To quickly and discreetly glance., ①看。常指斜着眼看,偷看。[例]都头如何不去睃一睃。——《水浒传》。[合]睃拉(瞧);睃趁(斜视,瞟);睃睃(看看;探望);睃拉不上(看不惯);睃见(一眼看到)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 夋, 目
Chinese meaning: ①看。常指斜着眼看,偷看。[例]都头如何不去睃一睃。——《水浒传》。[合]睃拉(瞧);睃趁(斜视,瞟);睃睃(看看;探望);睃拉不上(看不惯);睃见(一眼看到)。
Hán Việt reading: tuấn
Grammar: Động từ này thường mang ý nghĩa bí mật hoặc nhanh chóng, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他偷偷地睃了她一眼。
Example pinyin: tā tōu tōu dì suō le tā yì yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy lén liếc nhìn cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liếc mắt nhìn một cách nhanh chóng và kín đáo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To quickly and discreetly glance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看。常指斜着眼看,偷看。都头如何不去睃一睃。——《水浒传》。睃拉(瞧);睃趁(斜视,瞟);睃睃(看看;探望);睃拉不上(看不惯);睃见(一眼看到)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!