Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睁
Pinyin: zhēng
Meanings: To open one’s eyes, to widen the eyes to look., Mở mắt, mở to mắt để nhìn., ①用本义。张开眼睛。[例]武行者睁着双眼喝道:“你这厮好不晓道理。”——《水浒传》。[合]睁眼苫眉(装模作样);睁着眼做,合着眼受(比喻自作自受,心甘情愿);睁着眼跳黄河(比喻进退维谷,走上绝路)。*②看,望;瞪。[例]偏偏他却转回程,不敢上前来冲道,闪在傍边仔细睁。——《天雨花》。[合]目睁口呆(惊惧得瞪大双眼,说不出话来);圆睁环眼(眼睛瞪得又大又圆);睁目张须(瞪起眼,胡须竖起。形容怒气冲天的神态)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 争, 目
Chinese meaning: ①用本义。张开眼睛。[例]武行者睁着双眼喝道:“你这厮好不晓道理。”——《水浒传》。[合]睁眼苫眉(装模作样);睁着眼做,合着眼受(比喻自作自受,心甘情愿);睁着眼跳黄河(比喻进退维谷,走上绝路)。*②看,望;瞪。[例]偏偏他却转回程,不敢上前来冲道,闪在傍边仔细睁。——《天雨花》。[合]目睁口呆(惊惧得瞪大双眼,说不出话来);圆睁环眼(眼睛瞪得又大又圆);睁目张须(瞪起眼,胡须竖起。形容怒气冲天的神态)。
Hán Việt reading: tranh
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với bổ nghĩa thêm như 睁开 (mở ra), 睁大 (mở to).
Example: 他努力睁大眼睛看清楚。
Example pinyin: tā nǔ lì zhēng dà yǎn jīng kàn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng mở to mắt để nhìn rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở mắt, mở to mắt để nhìn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tranh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To open one’s eyes, to widen the eyes to look.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“你这厮好不晓道理。”——《水浒传》。睁眼苫眉(装模作样);睁着眼做,合着眼受(比喻自作自受,心甘情愿);睁着眼跳黄河(比喻进退维谷,走上绝路)
看,望;瞪。偏偏他却转回程,不敢上前来冲道,闪在傍边仔细睁。——《天雨花》。目睁口呆(惊惧得瞪大双眼,说不出话来);圆睁环眼(眼睛瞪得又大又圆);睁目张须(瞪起眼,胡须竖起。形容怒气冲天的神态)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!